Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diện tiền


[diện tiền]
facade, front; in somebody's presence
in front of; before



In front of


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.